越南机场地址及邮编如下:
1. 胡志明市新山一国际机场(Tan Son Nhat International Airport)
地址:1 Lý Thai Tổ, Phường 12, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
邮编:70000
2. 河内内排国际机场(Noi Bai International Airport)
地址:Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Vietnam
邮编:10000
3. 河内嘉林国际机场(Cat Bi International Airport)
地址:Phường Hồng Gai, Quận Hồng Gai, Thành phố Hà Nội, Vietnam
邮编:10000
4. 河内内排国际机场(Noi Bai International Airport)
地址:Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Vietnam
邮编:10000
5. 胡志明市头顿国际机场(Thuan An International Airport)
地址:Phường Thuan An, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
邮编:70000
6. 胡志明市美奈国际机场(Mui Ne International Airport)
地址:Phường Phước Dân, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
邮编:70000
7. 胡志明市金边国际机场(Can Tho International Airport)
地址:Phường 1, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ, Vietnam
邮编:70000
8. 胡志明市顺化国际机场(Hue International Airport)
地址:Phường 7, Quận Thủy Khê, Thành phố Huế, Vietnam
邮编:70000
9. 胡志明市岘港国际机场(Da Nang International Airport)
地址:Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng, Vietnam
邮编:70000
10. 胡志明市广宁国际机场(Quang Ninh International Airport)
地址:Phường Hồng Gai, Quận Hồng Gai, Thành phố Hà Nội, Vietnam
邮编:10000