热门搜索: 162417| 132411| 130504| 224434| 622563| 239543| 015109| 213022

越南机场地址邮编是多少

阅读量:60

  越南机场地址及邮编如下:

  1. 胡志明市新山一国际机场(Tan Son Nhat International Airport)

  地址:1 Lý Thai Tổ, Phường 12, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam

  邮编:70000

  2. 河内内排国际机场(Noi Bai International Airport)

  地址:Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Vietnam

  邮编:10000

  3. 河内嘉林国际机场(Cat Bi International Airport)

  地址:Phường Hồng Gai, Quận Hồng Gai, Thành phố Hà Nội, Vietnam

  邮编:10000

  4. 河内内排国际机场(Noi Bai International Airport)

  地址:Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Vietnam

  邮编:10000

  5. 胡志明市头顿国际机场(Thuan An International Airport)

  地址:Phường Thuan An, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam

  邮编:70000

  6. 胡志明市美奈国际机场(Mui Ne International Airport)

  地址:Phường Phước Dân, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam

  邮编:70000

  7. 胡志明市金边国际机场(Can Tho International Airport)

  地址:Phường 1, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ, Vietnam

  邮编:70000

  8. 胡志明市顺化国际机场(Hue International Airport)

  地址:Phường 7, Quận Thủy Khê, Thành phố Huế, Vietnam

  邮编:70000

  9. 胡志明市岘港国际机场(Da Nang International Airport)

  地址:Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng, Vietnam

  邮编:70000

  10. 胡志明市广宁国际机场(Quang Ninh International Airport)

  地址:Phường Hồng Gai, Quận Hồng Gai, Thành phố Hà Nội, Vietnam

  邮编:10000

返回顶部